--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carillon playing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đế
:
Support; soleĐế đènA lamp-supportĐế giàyThe sole of shoe
+
ngâu
:
Aglaia (kind of tree with fragrant little flowers)
+
director of research
:
giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
+
quế hòe
:
(cũ; văn chương) Grown-up and successful children
+
oversupply
:
sự cung cấp quá mức